nước xuýt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước xuýt+
- Thin stock, thin bouillon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước xuýt"
- Những từ có chứa "nước xuýt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sibilance sibilancy sibilant assibilation assibilate sibilation sibilate clear liquid diet broth sick more...
Lượt xem: 636